Bộ lọc:
Chọn | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (VNĐ) | Mua hàng |
| 18.432MHz-HC49S | 18.432 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 07/05/2022 - 03:57 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 1231 Con |
| 20MHz-HC49S | 20 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 27/05/2024 - 12:05 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 1188 Con |
| 22.1184MHz-HC49S | 22.1184 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 18/10/2021 - 03:58 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 2085 Con |
| 24.576MHz-HC49S | 24.576MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 26/03/2021 - 01:56 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 2390 Con |
| 25MHz-HC49S | 25 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 20/11/2019 - 10:30 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 1791 Con |
| 27.12MHz-HC49S | 27.12 MHz HC-49S DIP-2 Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Frequency: 27.12 MHz
Load capacitance: 20pF
Frequency Tolerance: ±20ppm
ESR (Equivalent Series Resistance): 30 OhmCập nhật: 04/09/2017 - 11:21 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 1854 Con |
Bạn đang ở trang 2 / 2 (Tổng cộng 22 Mục ) |
|