Chọn | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (VNĐ) | Mua hàng |
| KDS-32.768KHz-2x6 | 32.768 KHz 2x6mm (KDS-Japan) Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: KDS - Japan, Xuất xứ: Chính hãng Hight quality Watch Crystal, used in Real Time Clock(RTC) KDS - JapanCập nhật: 11/08/2023 - 10:28 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 6,000 | 25 | 5,500 | 100 | 5,200 | 500 | 4,800 | 1000 | 4,500 |
| SL còn: 2050 Con |
| 32.768KHz-3x8 | 32.768 KHz 3x8mm Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Watch Crystal, used in Real Time Clock(RTC) (China)Cập nhật: 17/05/2021 - 11:47 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,700 | 100 | 2,500 | 500 | 2,300 | 1000 | 2,000 |
| SL còn: 689 Con |
| XT455E | 455 Khz Ceramic Resonator Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: China 455 Khz Ceramic ResonatorCập nhật: 18/04/2014 - 09:55 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,000 | 25 | 950 | 100 | 900 | 500 | 850 | 1000 | 800 |
| SL còn: 958 Con |
| 3.579545MHz-HC49S | 3.579545 Mhz HC-49/US 15p Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC49/US Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Load Capacitance(CL):18pFCập nhật: 15/01/2018 - 09:37 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,800 | 25 | 1,700 | 100 | 1,600 | 500 | 1,500 | 1000 | 1,400 |
| SL còn: 1007 Con |
| 3.6864MHz-HC94S | 3.6864 Mhz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 03/08/2024 - 11:30 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 1000 Con |
| 4MHz-HC49S | 4 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 11/04/2024 - 12:40 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 1300 Con |
| 6MHz-HC49S | 6 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 25/08/2016 - 10:15 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 2037 Con |
| 7.3728MHz-HC49S | 7.3728 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 12/03/2020 - 09:02 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 1553 Con |
| 8MHz-HC49S | 8 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 04/09/2024 - 12:39 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 1083 Con |
| 10MHz-HC49S | 10 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 26/03/2021 - 01:56 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 1835 Con |
| 11.0592MHz-HC49S | 11.0592 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 29/08/2022 - 02:58 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 829 Con |
| 12MHz-HC49S | 12 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 22/11/2024 - 11:28 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 2087 Con |
| 12.288MHz-HC49S | 12.288 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 10/06/2017 - 11:51 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 2205 Con |
| 14.31818MHz-HC49S | 14.31818 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 25/08/2016 - 10:18 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 444 Con |
| 14.7456MHz-HC94S | 14.7456 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 30/11/2020 - 10:24 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 2115 Con |
| 16MHz-HC49S | 16 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 23/09/2023 - 12:44 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 50 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 1982 Con |