| Chọn |  Mã hàng | Mô tả | Giá bán (VNĐ) | Mua hàng | 
 | KDS-32.768KHz-2x6
    | 32.768 KHz 2x6mm (KDS-Japan) Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: KDS - Japan, Xuất xứ: Chính hãng Hight quality Watch Crystal, used in Real Time Clock(RTC) KDS - JapanCập nhật: 18/12/2024 - 10:50 AM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  4,000 |   | 100 |  3,500 |   | 500 |  3,000 |  
  | SL còn: 2035 Con | 
 | 32.768KHz-3x8
    | 32.768 KHz 3x8mm Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Watch Crystal, used in Real Time Clock(RTC) (China)Cập nhật: 17/05/2021 - 11:47 AM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,700 |   | 100 |  2,500 |   | 500 |  2,300 |   | 1000 |  2,000 |  
  | SL còn: 684 Con | 
 | XT455E
    | 455 Khz Ceramic Resonator Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: China 455 Khz Ceramic ResonatorCập nhật: 18/04/2014 - 09:55 AM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  1,000 |   | 25 |  950 |   | 100 |  900 |   | 500 |  850 |   | 1000 |  800 |  
  | SL còn: 958 Con | 
 | 3.579545MHz-HC49S
    | 3.579545 Mhz HC-49/US 15p Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC49/US Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Load Capacitance(CL):18pFCập nhật: 15/01/2018 - 09:37 AM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  1,800 |   | 25 |  1,700 |   | 100 |  1,600 |   | 500 |  1,500 |   | 1000 |  1,400 |  
  | SL còn: 1007 Con | 
 | 3.6864MHz-HC94S
    | 3.6864 Mhz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 03/08/2024 - 11:30 AM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 100 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 300 Con | 
 | 4MHz-HC49S
    | 4 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 29/07/2025 - 03:22 PM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 100 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 1200 Con | 
 | 6MHz-HC49S
    | 6 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 25/08/2016 - 10:15 AM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 100 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 2037 Con | 
 | 7.3728MHz-HC49S
    | 7.3728 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 06/03/2025 - 01:28 PM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 100 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 1000 Con | 
 | 8MHz-HC49S
    | 8 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 02/07/2025 - 08:52 AM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 100 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 1033 Con | 
 | 10MHz-HC49S
    | 10 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 26/03/2021 - 01:56 PM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 100 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 1835 Con | 
 | 11.0592MHz-HC49S
    | 11.0592 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 10/03/2025 - 12:10 PM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 100 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 809 Con | 
 | 12MHz-HC49S
    | 12 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 04/10/2025 - 03:18 PM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 100 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 1437 Con | 
 | 12.288MHz-HC49S
    | 12.288 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 10/06/2017 - 11:51 AM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 100 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 2205 Con | 
 | 14.31818MHz-HC49S
    | 14.31818 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 25/08/2016 - 10:18 AM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 100 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 444 Con | 
 | 14.7456MHz-HC94S
    | 14.7456 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 30/11/2020 - 10:24 AM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 100 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 2115 Con | 
 | 16MHz-HC49S
    | 16 MHz HC-49S Crystal Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals 
Frequency Tolerance: ±30ppm 
Frequency Stability:  ±50ppm 
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mmCập nhật: 01/07/2025 - 04:17 PM  | | S.L | Đơn Giá |   | 1 |  3,000 |   | 25 |  2,500 |   | 50 |  2,300 |   | 500 |  2,000 |   | 1000 |  1,700 |  
  | SL còn: 973 Con |