Chọn | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (VNĐ) | Mua hàng |
| WB2F-L40P2.54 | Wire Bus 2-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 2 sợi, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụngCập nhật: 03/04/2024 - 01:38 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 100 | 2,850 | 250 | 2,700 | 500 | 2,550 | 1000 | 2,400 |
| SL còn: 1290 Sợi |
| WB3F-L40P2.54 | Wire Bus 3-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 3 sợi, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụngCập nhật: 19/09/2024 - 12:04 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 100 | 3,850 | 250 | 3,700 | 500 | 3,550 | 1000 | 3,400 |
| SL còn: 900 Sợi |
| WB4F-L40P2.54 | Wire Bus 4-Pin Female + 2 PCB Header Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 4 sợi, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụngCập nhật: 06/09/2024 - 03:16 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 5,000 | 100 | 4,800 | 250 | 4,600 | 500 | 4,400 | 1000 | 4,200 |
| SL còn: 1994 Sợi |
| WB5F-L40P2.54 | Wire Bus 5-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 5 sợi, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụngCập nhật: 24/06/2023 - 04:05 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 6,000 | 100 | 5,700 | 250 | 5,400 | 500 | 5,100 | 1000 | 4,800 |
| SL còn: 1074 Sợi |
| WB6F-L40P2.54 | Wire Bus 6-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 6-Pin , 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dây tiêu chuẩn: 24AGW
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")Cập nhật: 14/10/2023 - 08:43 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 7,000 | 50 | 6,800 | 100 | 6,600 | 300 | 6,400 | 500 | 6,200 |
| SL còn: 1273 Sợi |
| WB8F-L40P2.54 | Wire Bus 8-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 8-Pin, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dây tiêu chuẩn: 24AGW
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụngCập nhật: 01/08/2022 - 03:40 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 9,000 | 50 | 8,500 | 100 | 8,000 | 300 | 7,500 | 500 | 7,000 |
| SL còn: 2307 Sợi |
| WB10F-L40P2.54 | Wire Bus 10-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 8-Pin, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dây tiêu chuẩn: 24AGW
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")Cập nhật: 01/11/2024 - 01:17 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 11,000 | 50 | 10,500 | 100 | 10,000 | 300 | 9,500 | 500 | 9,000 |
| SL còn: 565 Sợi |
| WB2F-L30P3.96 | Wire 2-PIN 30cm pitch 3.96mm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA
2-pin, length 30cm, 1 header socket, pitch 3.96mm
600V, 11A, 105oC, 27KHz (20WAG)
Include 2-pin PCB header male socket Cập nhật: 08/04/2020 - 02:54 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 50 | 3,800 | 100 | 3,600 | 250 | 3,400 | 500 | 3,200 |
| SL còn: 467 Sợi |
| W3F-L30P3.96 | Wire 3-PIN 30cm pitch 3.96mm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA
Length 30cm, 1 header socket, pitch 3.96mm
600V, 11A, 105oC, 27KHz (20WAG)
Include 2-pin PCB header male socket Cập nhật: 21/03/2024 - 09:37 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 5,000 | 50 | 4,750 | 100 | 4,500 | 250 | 4,250 | 500 | 4,000 |
| SL còn: 350 Sợi |