445 kết quả tìm thấy trong từ khoá
Bộ lọc:
Mã hàng | Mô tả | Giá bán (VNĐ) | Mua hàng |
DC12850-3R | 3-pin 5mm R/A Screw Terminal Block Có thể ghép nhiều cái với nhau để có số chân nhiều hơn
Pin-to-pin 5mm
300VAC, 10A | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 50 | 3,800 | 100 | 3,500 | 500 | 3,300 | 1000 | 3,000 |
| SL còn: 980
|
WB4F-L40P2.54 | Wire Bus 4-Pin Female + 2 PCB Header Length 40cm Dây Bus 4 sợi, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụng | S.L | Đơn Giá | 1 | 5,000 | 100 | 4,800 | 250 | 4,600 | 500 | 4,400 | 1000 | 4,200 |
| SL còn: 2141
|
18.432MHz-HC49S | 18.432 MHz HC-49S Crystal Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 1231
|
DC12850-2 | 2-pin 5mm Screw Terminal Block Có thể ghép nhiều cái với nhau để có số chân nhiều hơn
Pin-to-pin 5mm
300VAC, 10A | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,500 | 100 | 1,450 | 250 | 1,400 | 500 | 1,350 | 1000 | 1,300 |
| SL còn: 2823
|
WB5F-L40P2.54 | Wire Bus 5-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Dây Bus 5 sợi, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụng | S.L | Đơn Giá | 1 | 6,000 | 100 | 5,700 | 250 | 5,400 | 500 | 5,100 | 1000 | 4,800 |
| SL còn: 1075
|
13.56M-HC49S-SMD | 13.56 MHz HC-49S SMD Crystal HC-49S SMD Crystals | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 25 | 3,800 | 100 | 3,500 | 500 | 3,300 | 1000 | 3,000 |
| SL còn: 398
|
20MHz-HC49S | 20 MHz HC-49S Crystal Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 188
|
DC12850-3 | 3-pin 5.0mm Screw Terminal Block CRated voltage: 300 VAC, Rated current: 10 A
Contact resistance: 20 milli Ohm
Pin diameter: 1.0 mm, Pitch: 5 mm | S.L | Đơn Giá | 1 | 2,500 | 50 | 2,300 | 100 | 2,100 | 500 | 1,900 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 3194
|
16M-HC49S-SMD | 16 MHz HC-49S SMD Crystal HC-49S SMD Crystals | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 25 | 3,800 | 100 | 3,500 | 500 | 3,300 | 1000 | 3,000 |
| SL còn: 868
|
22.1184MHz-HC49S | 22.1184 MHz HC-49S Crystal Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability: ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,500 | 100 | 2,300 | 500 | 2,000 | 1000 | 1,700 |
| SL còn: 2085
|
Bạn đang ở trang 43 / 45 (Tổng cộng 445 Mục ) |
|