Chọn | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (VNĐ) | Mua hàng |
| SH-40x1 | 2.54mm 1x40 Extra Tall Stacking Header Kiểu Chân: SIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: China Single 40x1 Extra Tall Stacking Header
Pitch: 2.54mm / 0.1"
All height: 12mm, Pin Height: 12mmCập nhật: 27/06/2018 - 11:41 AM | 15,000 | SL còn: 159 Cái |
| DH-40x2 | 2.54mm 2x40 Extra Tall Stacking Header Kiểu Chân: DIP(80), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: China Dual 40x2 Extra Tall Stacking Header
Pitch: 2.54mm / 0.1"
All height: 12mm, Pin Height: 12mmCập nhật: 16/03/2022 - 10:57 AM | 26,000 | SL còn: 293 Cái |
| 2.54mm-1x40-MH-L81 | 2.54mm 40x1 Single Male Pin Header (Tin) Length 13.46mm Kiểu Chân: DIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Header .1" (2.54mm) spacing
Straight (Vertical) Through Hole
A dim=.318" (8.1mm)
B dim=.118" (3.0mm)Cập nhật: 01/11/2024 - 11:25 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 50 | 2,800 | 100 | 2,600 | 500 | 2,400 |
| SL còn: 814 Cái |
| 2mm-40x1-MH | 2.0mm, 40x1 Male Pin Header, Single row, Straight Kiểu Chân: SIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Cập nhật: 18/07/2022 - 10:19 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 2,000 | 50 | 1,900 | 200 | 1,800 | 400 | 1,700 | 600 | 1,600 |
| SL còn: 1088 Cái |
| 2mm-40x1-FH | 2.0mm, 40x1 Female Pin Header, Single row, Straight Kiểu Chân: SIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Cập nhật: 25/07/2024 - 09:01 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 50 | 3,600 | 160 | 3,400 | 480 | 3,200 | 800 | 3,000 |
| SL còn: 214 Cái |
| 2mm-40x2-MH | 2.0mm, 40x2 Male Pin Header, Double row, Straight Kiểu Chân: DIP(80), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Cập nhật: 18/07/2022 - 10:21 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 25 | 2,900 | 100 | 2,800 | 300 | 2,700 | 500 | 2,600 |
| SL còn: 1193 Cái |
| 2mm-40x2-FH | 2.0mm, 40x2 Female Pin Header, Double row, Straight Kiểu Chân: DIP(80), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Cập nhật: 06/11/2021 - 04:24 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 7,000 | 25 | 6,800 | 80 | 6,600 | 240 | 6,400 | 800 | 6,000 |
| SL còn: 1000 Cái |
| JUMPER-2 | 2.54mm 2-Pin Shorting Jumper Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Gắn Jumper lên một header chuẩn 0.1" sẽ ngắn mạch (nối) 2 pin đó với nhau
4 Màu: Đen, Trắng, Xanh, ĐỏCập nhật: 13/11/2024 - 01:21 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 400 | 100 | 350 | 300 | 300 | 500 | 250 | 1000 | 200 |
| SL còn: 12019 pcs |
| 2.54mm-40x1-FR | 2.54mm 40x1 Single Female Round Header Kiểu Chân: DIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan 2.54mm Pitch Female Header with Single Row, Straight Type, for Round Post MatingCập nhật: 20/12/2022 - 03:33 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 5,000 | 50 | 4,500 | 100 | 4,000 |
| SL còn: 991 Cái |
| 2.54mm-1x40-MH-L25 | 2.54mm 40x1 Single Male Pin Header (Tin) Length 25mm Kiểu Chân: DIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Header .1" (2.54mm) spacing
Straight (Vertical) Through Hole
A dim=.766" (19.46mm)
B dim=.118" (3.0mm)Cập nhật: 18/12/2023 - 03:19 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 5,000 | 50 | 4,800 | 100 | 4,600 | 250 | 4,400 |
| SL còn: 494 Cái |
| 2.54mm-40x1-FH | 2.54mm 40x1 Single Female Header (Gold) Kiểu Chân: DIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Chân xi màu vàng
1 x 40 pin chuẩn chân 0.25" khoảng cách 0.1" (2,54 mm)
Khoảng nhiệt độ: -55oC to +105oC
Dòng tải 1A .
Sử dụng với Header đựcCập nhật: 25/09/2024 - 09:29 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 50 | 2,500 | 100 | 2,000 |
| SL còn: 575 Cái |
| 2.54mm-40x2-FH | 2.54mm 40x2 Double Female Header (Gold) Kiểu Chân: DIP(80), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Chân xi màu vàng
2 x 40 pin chuẩn chân 0.25" khoảng cách 0.1" (2,54 mm)
Khoảng nhiệt độ: -55oC to +105oC
Dòng tải 1A .
Sử dụng với Header đựcCập nhật: 18/12/2023 - 03:20 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 50 | 3,500 | 100 | 3,000 |
| SL còn: 1499 pcs |
| 2.54mm-40x1-MH | 2.54mm 40x1 Single Male Pin Header (Gold) Kiểu Chân: DIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Chân xi màu vàng
1 x 40 pin chuẩn chân 0.25" khoảng cách 0.1" (2,54 mm)
Khoảng nhiệt độ: -55oC to +105oC
Dòng tải 1A .
Sử dụng với đầu nối cáiCập nhật: 01/11/2024 - 11:25 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 2,500 | 50 | 2,000 | 100 | 1,500 |
| SL còn: 1062 Cái |
| 2.54mm-40x1-MH RA | 2.54mm 40x1 Double Row Male Right Angle Pin Header (Gold) Kiểu Chân: DIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Chân xi màu vàng, chân cắm được bố trí vuông góc so với bề mặt
1 x 40 pin chuẩn chân 0.25" khoảng cách 0.1" (2,54 mm)
Khoảng nhiệt độ: -55oC to +105oC
Dòng tải 1A .
Sử dụng với Đầu nốiCập nhật: 26/12/2023 - 03:29 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 50 | 3,500 | 100 | 3,000 |
| SL còn: 500 Cái |
| 2.54mm-40x2-MH | 2.54mm 40x2 Double Male Pin Header (Gold) Kiểu Chân: DIP(80), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Chân vi màu vàng
2 x 40 pin chuẩn chân 0.25" khoảng cách 0.1" (2,54 mm)
Khoảng nhiệt độ: -55oC to +105oC
Dòng tải 1A .
Sử dụng với Đầu nối
Cập nhật: 18/12/2023 - 03:18 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 50 | 3,500 | 100 | 3,000 |
| SL còn: 2728 pcs |
| 2.54mm-40x2-MH RA | 2.54mm 40x2 Double Row Male Right Angle Pin Header (Gold) Kiểu Chân: DIP(80), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Chân xi màu vàng, chân cắm được bố trí vuông góc so với bề mặt
2 x 40 pin chuẩn chân 0.25" khoảng cách 0.1" (2,54 mm)
Khoảng nhiệt độ: -55oC to +105oC
Dòng tải 1A .
Sử dụng với Đầu nốiCập nhật: 26/12/2023 - 03:30 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 5,000 | 50 | 4,500 | 100 | 4,000 |
| SL còn: 400 Cái |