Chọn | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (VNĐ) | Mua hàng |
| EN29F002NT-70P | EN29F002NT-70P 2Megabit (256K x 8-bit) Flash Memory Kiểu Chân: DIP(32), Nhãn hiệu: GTC, Xuất xứ: Chính hãng 2 Megabit (256K x 8-bit) Flash Memory
5.0V ± 10% for both read/write operation
32-pin DIP PackageCập nhật: 27/06/2023 - 10:33 AM | 35,000 | SL còn: 17 Con |
| SST25VF040B-50-4I | Flach memory 4-Mbit 50Mhz SPI Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: Microchip, Xuất xứ: Chính hãng Memory Size 4M (512K x 8)
Speed 50MHz
Interface SPI Serial
Voltage - Supply 2.7 V ~ 3.6 V
Operating Temperature -40°C ~ 85°CCập nhật: 25/09/2024 - 09:39 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 40,000 | 25 | 38,000 | 50 | 36,000 |
| SL còn: 108 Con |
| SST25VF016B-75-4I | FLASH 16MBIT 75MHZ Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: Microchip, Xuất xứ: Chính hãng Memory Type FLASH, Speed 75MHz
Memory Size 16M (2M x 8)
Interface SPI Serial
Voltage - Supply 2.7 V ~ 3.6 V
Operating Temperature -40°C ~ 85°CCập nhật: 16/10/2024 - 01:34 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 82,000 | 25 | 81,000 | 100 | 80,000 |
| SL còn: 24 Con |
| PCT25VF040B-80-4I | FLASH 4MBIT 80MHZ SPI Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: PCT, Xuất xứ: Chính hãng
4 Mbit SPI Serial Flash
Compatible: SST25VF040B-80-4I-S2AF
Memory Size: 4 Mbits, Interface Type: SPI
Speed: 80 MHz, Vcc: 2.7V to 3.6V
Temp range : -40oC to + 80oC Cập nhật: 17/08/2016 - 09:14 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 20,000 | 10 | 19,000 | 25 | 18,000 | 50 | 17,000 | 100 | 16,000 |
| SL còn: 0 (Tạm hết) |
| MT29F2G16ABAEAWP-AIT | T29F2G16ABAEAWP-AIT:E FLASH-NAND Memory IC 2Gb: x8, x16 Automotive Parallel 48-TSOP Kiểu Chân: TSOP(48), Nhãn hiệu: Micron, Xuất xứ: Chính hãng Technology: FLASH - NAND
Memory Size: 2Gbit
Memory Organization: 128M x 16
Memory Interface: Parallel
Voltage - Supply: 2.7V ~ 3.6V
Cập nhật: 02/09/2024 - 07:22 AM | 230,000 | SL còn: 3 Con |
| AT25DF041A-SSH | AT25DF041A-SSH Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: ATMEL, Xuất xứ: Chính hãng
4-Mbit, 70 MHz Serial Firmware DataFlash®, SPI Mode 0 and 3 Compatible, Byte and Page Program, Block Erase (4KB, 32KB, and 64KB) and Chip Erase Cập nhật: 17/08/2022 - 08:40 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 50,000 | 10 | 48,000 | 25 | 46,000 | 50 | 44,000 | 100 | 42,000 |
| SL còn: 0 (Tạm hết) |
| AT45DB041D-SU | AT45DB041D-SU Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: ATMEL
4M bit 2.5-Volt or 2.7-Volt DataFlash®
8-pin SOIC package Cập nhật: 11/10/2024 - 10:19 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 55,000 | 10 | 52,000 | 25 | 49,000 | 50 | 46,000 | 100 | 43,000 |
| SL còn: 74 pcs |
| AT45DB161D-SU | AT45DB161D-SU Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: ATMEL 16M bit, 2.7-Volt Only Serial-Interface Flash with two SRAM Data Buffers
8-pin SOIC PackageCập nhật: 11/08/2022 - 03:43 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 75,000 | 10 | 71,500 | 25 | 67,500 | 50 | 63,800 | 100 | 63,000 |
| SL còn: 3 pcs |
| EN25T80 | EN25T80 Kiểu Chân: DIP(8), Nhãn hiệu: EON 8 Mbit Uniform Sector, Serial Flash Memory with Dual Data Mode
8-pin DIP packageCập nhật: 08/12/2022 - 10:26 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 15,000 | 10 | 14,300 | 25 | 13,500 | 50 | 12,800 | 100 | 12,000 |
| SL còn: 5 pcs |
| A25L80P | A25L80P Kiểu Chân: DIP(8), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA 8 Mbit, Low Voltage, Serial Flash Memory With 50 MHz SPI Bus Interface
8-pin DIP PackageCập nhật: 23/08/2010 - 10:11 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 18,000 | 10 | 17,100 | 25 | 16,200 | 50 | 15,300 | 100 | 14,400 |
| SL còn: 0 (Tạm hết) |
| AM29F010-120PC | AM29F010-120PC Kiểu Chân: DIP(32), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA 1 Megabit (128 K x 8-bit)
CMOS 5.0 Volt-only, Uniform Sector Flash Memory
32-pin DIP PackageCập nhật: 24/05/2017 - 10:28 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 20,000 | 10 | 19,000 | 25 | 18,000 | 50 | 17,000 | 100 | 16,000 |
| SL còn: 0 (Tạm hết) |